Có 2 kết quả:
削职为民 xuē zhí wéi mín ㄒㄩㄝ ㄓˊ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄣˊ • 削職為民 xuē zhí wéi mín ㄒㄩㄝ ㄓˊ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄣˊ
xuē zhí wéi mín ㄒㄩㄝ ㄓˊ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
demotion to commoner (idiom)
Bình luận 0
xuē zhí wéi mín ㄒㄩㄝ ㄓˊ ㄨㄟˊ ㄇㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
demotion to commoner (idiom)
Bình luận 0